Chúng tôi xin trân trọng thông báo về lô hàng mới về, mong quý đại lý có nhu cầu vui lòng liên hệ hotline : 098.3914106
Chi tiết:
> Gỗ thông tròn: 9cont 40” , Thông tròn Mỹ (thông vàng) : đường kình 30+ ,Dài 5m8
> Gỗ thông xẻ: Gỗ thông vàng xẻ – Argentina.
TT | Số hiệu cont | Tên thông thường | Tên khoa học | Nhóm loài (*) | Số lượng | Kích thước | Khối lượng (m3) | Ghi chú | |||
Dài (mm) | Rộng (mm) | Đường kính/ chiều dày (mm) | |||||||||
1 | EGHU9180375 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 1872-2080 | 100 | 22 | 48,672 | ||
2 | EISU8543350 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 1797-2288 | 100-152 | 22 | 49,400 | ||
3 | EMCU8559369 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 1771-2288 | 100-152 | 22 | 49,511 | ||
4 | TRHU6907390 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 1664-2534 | 74-145 | 22 | 49,670 | ||
5 | TRHU8385021 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 1872-2080 | 100 | 22 | 48,672 | ||
Chi tiết quy cách lâm sản theo Packing list đính kèm | |||||||||||
Cộng | 110 | 245,925 |
TT | Số hiệu cont | Tên thông thường | Tên khoa học | Nhóm loài (*) | Số lượng | Kích thước | Khối lượng (m3) | Ghi chú | |||
Dài (mm) | Rộng (mm) | Đường kính/ chiều dày (mm) | |||||||||
1 | EMCU8779682 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 2435-2228 | 125-152 | 22 | 50,288 | ||
2 | HMCU9172891 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 2022-2247 | 135-152 | 22 | 52,548 | ||
3 | TCNU1650794 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 1900-2155 | 74-145 | 22 | 49,789 | ||
4 | TCNU2072540 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 2322-3328 | 74-145 | 22 | 49,260 | ||
5 | TRHU5233051 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 22 | 2111-2247 | 217-248 | 22 | 51,684 | ||
Chi tiết quy cách lâm sản theo Packing list đính kèm | |||||||||||
Cộng | 110 | 253,569 |
TT | Số hiệu cont | Tên thông thường | Tên khoa học | Nhóm loài (*) | Số lượng | Kích thước | Khối lượng (m3) | Chất lượng | ||
Dài (mm) | Rộng (mm) | Đường kính/ chiều dày (mm) | ||||||||
1 | FFAU3149351 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 10 | 25 | 100 | RAND | 38,798 | COL |
2 | FFAU3601121 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 12 | 25 | 150 | RAND | 42,469 | COL |
3 | OOCU7150030 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 12 | 25 | 175 | RAND | 37,990 | Cuts |
4 | OOCU8619116 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 11 | 25 | 150 | RAND | 37,428 | COL |
5 | OOCU9061029 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 12 | 25 | 150 | RAND | 44,566 | COL |
6 | OOLU8845280 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 12 | 25 | 125 | RAND | 36,285 | COL |
7 | OOLU8918788 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 12 | 25 | 200 | RAND | 43,202 | Cuts |
8 | OOLU9941782 | Gỗ Thông xẻ NK | Pinus spp | TT | 10 | 25 | 150 | RAND | 40,839 | Cuts |
Chi tiết quy cách lâm sản theo Packing list đính kèm | ||||||||||
Cộng | 91 | 321,577 |
(*) Nhóm Loài: Thông thường; nguy cấp, quý hiếm; PLI/II CITES.